decalcify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decalcify
Phát âm : /di:'kælsifai/
+ ngoại động từ
- làm mất canxi (trong xương...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decalcify"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decalcify":
decalcify declassify
Lượt xem: 441