decalogue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decalogue
Phát âm : /'dekəlɔg/
+ danh từ
- (tôn giáo) mười điều răn dạy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Decalogue Ten Commandments
Lượt xem: 586