--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decarburise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ewer
:
bình đựng nước
+
cc
:
nhiều hơn 190 mười đơn vị (200)
+
soạn thảo
:
to compile
+
more
:
nhiều hơn, lớn hơn, đông hơnthere are more people than usual có nhiều người hơn thường lệ
+
dwarf mountain pine
:
(thực vật học)cây thông miền núi