--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ewer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ewer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ewer
Phát âm : /'ju:ə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bình đựng nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ewer"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ewer"
:
ear
e'er
eerie
eery
er
era
ere
err
error
ewer
more...
Những từ có chứa
"ewer"
:
brewer
brewery
chewer
ewer
fewer
hewer
interviewer
reviewer
sewer
sewer gas
more...
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
ewer
:
bình đựng nước