deceitfulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceitfulness+ Noun
- Sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
craftiness guile
Lượt xem: 434