decency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decency
Phát âm : /'di:snsi/
+ danh từ
- sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
- sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
- sự lịch sự, sự tao nhã
- tính e thẹn, tính bẽn lẽn
- (số nhiều) lễ nghi phép tắc
- (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decency"
Lượt xem: 133