decentralization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decentralization
Phát âm : /di:,sentrəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- (chính trị) sự phân quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decentralisation decentalisation - Từ trái nghĩa:
centralization centralisation
Lượt xem: 387