--

deceptive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceptive

Phát âm : /di'septiv/

+ tính từ

  • dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
    • a deceptive appearance
      vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceptive"
Lượt xem: 547