--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decertify chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
zingiberaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ gừng
+
reference
:
sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyếtoutside the reference of the tribunal ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
+
alate
:
(hạt, hoặc côn trùng) có những phần mở rộng giống như cánh