--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deciduous holly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deciduous holly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deciduous holly
+ Noun
(thực vật học) cây nhựa ruồi
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
deciduous holly
:
(thực vật học) cây nhựa ruồi
+
thành
:
citadel, rampart wall town, city
+
minatory
:
đe doạ, hăm doạ
+
thanh lịch
:
elegant
+
historical
:
lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sửhistorical studies công trình nghiên cứu về lịch sửhistorical materialism duy vật lịch sử