--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deciduous holly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deciduous holly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deciduous holly
+ Noun
(thực vật học) cây nhựa ruồi
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
deciduous holly
:
(thực vật học) cây nhựa ruồi
+
đổ khuôn
:
CastĐổ khuôn một pho tượngTo cast a statueNhư đổ khuônCast in the same mould; as like as two peasHai chị em giống nhau như đổ khuônThe two sisters are cast in the sam mould
+
fiat money
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)
+
dame barbara hepworth
:
nhà điêu khắc người Anh (1902-1975)
+
crack cocaine
:
dạng thuốc mạnh và nguyên chất của cocain dùng để hút, khả năng gây nghiện cao