decimal notation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimal notation+ Noun
- biểu diễn thập phân
- hệ cơ số mười
- ký hiệu thập phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decimal notation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decimal notation":
decimal notation duodecimal notation - Những từ có chứa "decimal notation":
decimal notation duodecimal notation - Những từ có chứa "decimal notation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thập phân ký hiệu
Lượt xem: 606