decimal system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decimal system+ Noun
- hệ thập phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decimal numeration system decimal number system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decimal system"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decimal system":
decimal system duodecimal system - Những từ có chứa "decimal system":
decimal system decimal system of classification dewey decimal system duodecimal system - Những từ có chứa "decimal system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thập phân bộ máy bụng dạ chế độ chiến lũy khoa cử bao cấp hệ nứt rạn sơn hệ more...
Lượt xem: 670