--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deck tennis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deck tennis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deck tennis
+ Noun
Boong quần vợt (được chơi trên tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deck tennis"
Những từ có chứa
"deck tennis"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
boong
đánh đôi
đánh đơn
quần vợt
diện
nhỉ
măng cụt
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
deck tennis
:
Boong quần vợt (được chơi trên tàu)
+
m-day
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày động viên đầu tiên
+
gai ngạnh
:
Obstinate and quarrelsome