deck-passenger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deck-passenger
Phát âm : /'dek,pæsindʤə/
+ danh từ
- hành khách trên boong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deck-passenger"
- Những từ có chứa "deck-passenger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
boong hành khách chở diện
Lượt xem: 163