--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
declutch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
declutch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declutch
Phát âm : /'di:'klʌtʃ/
+ nội động từ
(kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
declutch
:
(kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)
+
bi ai
:
Woefultiếng khóc bi aiwoeful laments