decoagulant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decoagulant+ Noun
- thuốc ngăn cản hoặc làm chậm lại sự đông máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anticoagulant anticoagulant medication
Lượt xem: 256