--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decolletage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decolletage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decolletage
+ Noun
đường viền cổ áo được cắt thấp trên váy của phụ nữ
Lượt xem: 745
Từ vừa tra
+
decolletage
:
đường viền cổ áo được cắt thấp trên váy của phụ nữ
+
bại hoại
:
Degenerate, corruptphong hoá bại hoạicorrupt customs and habits