--

decontaminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decontaminate

Phát âm : /'di:kən'tæmineit/

+ ngoại động từ

  • khử nhiễm, làm sạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decontaminate"
Lượt xem: 339