decorative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decorative
Phát âm : /'dekərətiv/
+ tính từ
- để trang hoàng
- để trang trí, để làm cảnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cosmetic ornamental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decorative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decorative":
decorative decretive - Những từ có chứa "decorative":
decorative decorativeness
Lượt xem: 484