--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decorticator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decorticator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decorticator
Phát âm : /di'kɔ:tikeitə/
+ danh từ
máy xay
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
decorticator
:
máy xay
+
mặt tiền
:
frontmặt tiền của một căn nhàthe front of a building