--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deed of trust
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deed of trust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deed of trust
+ Noun
Văn kiện ủy thác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deed of trust"
Những từ có chứa
"deed of trust"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bội tín
được lòng
sự
việc làm
báo ứng
hành vi
đê nhục
ám muội
phó thác
tín nhiệm
more...
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
deed of trust
:
Văn kiện ủy thác
+
unadopted
:
không được chấp nhận, không được thông qua
+
truism
:
sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiênI am merely uttering a truism tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết
+
khẳn tính
:
Grumpy and liked by few people