--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep pocket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep pocket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep pocket
+ Noun
nặng túi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep pocket"
Những từ có chứa
"deep pocket"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ túi
sâu nặng
nuốt trôi
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
nhẩm
ân tình
sâu xa
dày
more...
Lượt xem: 1102
Từ vừa tra
+
deep pocket
:
nặng túi
+
passionate
:
sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết thaa passionate speech một bài diễn văn đầy nhiệt tìnha passionate nature bản tính sôi nổi