--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep-mined
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep-mined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep-mined
+ Adjective
(than đá) được khai thác từ lòng đất sâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep-mined"
Những từ có chứa
"deep-mined"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sâu nặng
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
phá hại
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
more...
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
deep-mined
:
(than đá) được khai thác từ lòng đất sâu
+
hồ dễ
:
Not easy at allHồ dễ lúc nào cũng gặp được ông taIt is not easy at all to meet him