deep-mouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep-mouthed
Phát âm : /'di:p'mauðd/
+ tính từ
- oang oang, vang vang
- sủa ầm ĩ (chó)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep-mouthed"
Lượt xem: 279