--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defeature
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defeature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defeature
Phát âm : /di'fi:tʃə/
+ ngoại động từ
làm cho không nhận ra được
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
defeature
:
làm cho không nhận ra được
+
chè hương
:
Flavoured tea, scented tea
+
debate
:
cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
+
ve sầu
:
cicadacon ve sầu
+
hoá tính
:
Chemical propriety