defence policy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence policy+ Noun
- chính sách phòng thủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense program defense policy defence program
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence policy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defence policy":
defense policy defence policy - Những từ có chứa "defence policy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố phòng phòng tuyến hào lũy chủ trương bắt buộc nội trị thành lũy chiến lũy quốc phòng dân phòng more...
Lượt xem: 684