defender of the faith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defender of the faith+ Noun
- Người bảo vệ đức tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defender of the faith"
- Những từ có chứa "defender of the faith" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lời hứa kiên chí bấy tết nông nghiệp
Lượt xem: 849