defending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defending+ Adjective
- để phòng thủ, để ngăn chặn đối thủ giành chiến thắng hay ghi được điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defending"
- Những từ có chứa "defending":
defending defending team - Những từ có chứa "defending" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biên phòng bào chữa
Lượt xem: 590