defensiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defensiveness+ Noun
- Tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ
- his defensiveness was manifested in hurt silence
Sự phỏng thủ của anh ta được biểu thị bằng sự im lặng đau khổ
- his defensiveness was manifested in hurt silence
Lượt xem: 296