defraud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defraud
Phát âm : /di'frɔ:d/
+ ngoại động từ
- ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
- to defraud someone of something
lừa gạt ai để lấy cái gì
- to defraud someone of something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defraud"
Lượt xem: 371