--

defray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defray

Phát âm : /di'freiəl/

+ ngoại động từ

  • trả, thanh toán (tiền phí tổn...)
    • to defray someone's expensies
      thanh toán tiền phí tổn cho ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defray"
Lượt xem: 496