defray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defray
Phát âm : /di'freiəl/
+ ngoại động từ
- trả, thanh toán (tiền phí tổn...)
- to defray someone's expensies
thanh toán tiền phí tổn cho ai
- to defray someone's expensies
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defray"
Lượt xem: 553