--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defroster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defroster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defroster
+ Noun
thiết bị làm tan đông
bộ xông kính
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
defroster
:
thiết bị làm tan đông