degrading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degrading
Phát âm : /di'greidiɳ/
+ tính từ
- làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debasing corrupting
Lượt xem: 338