--

degree centigrade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degree centigrade

+ Noun

  • độ bách phân
  • độ Celcius
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degree centigrade"
Lượt xem: 1107