c
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: c
Phát âm : /o /si:'ou/
+ (viết tắt) của (care of)
- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)
- Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith
ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ
- Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "c"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "c":
c c cack cage cagy cake case cash cask caw more... - Những từ có chứa "c":
'cellist 'cello 'chutist * common carotid artery/empty/a b c a b c - book a cappella a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a couple of more...
Lượt xem: 1354