--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dehumanized chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giáp
:
cycle of twelve years
+
semination
:
(thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt
+
nhìn chung
:
On the whole, as a wholeNhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đóThe population as a whole is in favour of the reform