semination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semination
Phát âm : /,semi'neiʃn/
+ danh từ
- (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semination"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "semination":
sanitation segmentation semination sinuation summation - Những từ có chứa "semination":
dissemination insemination semination
Lượt xem: 345