--

dehydrogenation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrogenation

Phát âm : /di:,haidrədʤi'neiʃn/

+ danh từ

  • (hoá học) sự loại hydro
Lượt xem: 385