--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dehydrogenation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dehydrogenation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrogenation
Phát âm : /di:,haidrədʤi'neiʃn/
+ danh từ
(hoá học) sự loại hydro
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
dehydrogenation
:
(hoá học) sự loại hydro
+
chinese lantern
:
đèn xếp
+
covered stadium
:
sân vận động có mái che
+
interpenetrative
:
nhập sâu, thâm nhập
+
clive sinclair
:
kỹ sư điện người Anh sinh năm 1940, người đã sáng lập ra công ty giới thiệu nhiều sản phẩm mới.