--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dehydroretinol
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dehydroretinol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydroretinol
+ Noun
chất cồn nhớt, dính có trong cá nước ngọt, chứa vitamin A1
Lượt xem: 194
Từ vừa tra
+
dehydroretinol
:
chất cồn nhớt, dính có trong cá nước ngọt, chứa vitamin A1