--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deinocheirus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deinocheirus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deinocheirus
+ Noun
loài khủng long ăn thịt kỷ Triat, có chân và cổ dài
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
deinocheirus
:
loài khủng long ăn thịt kỷ Triat, có chân và cổ dài
+
bây
:
(ít dùng; kết hợp hạn chế) BrazenĐã trái lý còn cãi bâyThough in the wrong, he still brazenly argued
+
chơi gái
:
To frequent prostitutes
+
báo an
:
Như báo yên
+
citrus mealybug
:
(thực vật học) rệp sáp phấn hại cây trồng