delayed allergy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delayed allergy+ Noun
- phản ứng dị ứng xảy ra rõ ráng sau một vài giờ tiếp xúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delayed allergy"
- Những từ có chứa "delayed allergy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nổ chậm dị ứng khẩn thiết quá cảnh bom
Lượt xem: 546