deliberative assembly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deliberative assembly+ Noun
- hội nghị thảo luận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deliberative assembly"
- Những từ có chứa "deliberative assembly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc hội hội đồng chánh hội đại hội đồng đại hội bô lão biểu quyết bầu cử dây chuyền chủ tịch
Lượt xem: 641