delineated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delineated+ Adjective
- được phác họa, miêu tả một cách chính xác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
represented delineate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delineated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delineated":
delineate delimited delineated
Lượt xem: 521