demagogism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demagogism
Phát âm : /'deməgɔgizm/
+ danh từ
- lối mị dân; chính sách mị dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demagogism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demagogism":
demagogism demonism
Lượt xem: 321