--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dementedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dementedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dementedness
+ Noun
(y học) chứng mất trí
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
dementedness
:
(y học) chứng mất trí
+
ninety-day wonder
:
sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện)
+
cross of calvary
:
dấu chữ thập ở La tinh đặt trên ba bước
+
bỉnh bút
:
Writer, journalist
+
dalasi
:
đơn vị tiền tệ cơ bản của quốc gia Gambia