dementia praecox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dementia praecox+ Noun
- chứng tâm thần phân liệt.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
schizophrenia schizophrenic disorder schizophrenic psychosis
Lượt xem: 565