demi-rep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demi-rep
Phát âm : /'demirep/
+ danh từ
- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demi-rep"
- Những từ có chứa "demi-rep" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giang hồ gái giang hồ
Lượt xem: 103