--

demineralization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demineralization

Phát âm : /di:,minərəlai'zeiʃn/

+ danh từ

  • (y học) sự khử khoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demineralization"
Lượt xem: 439