--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demisemiquaver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demisemiquaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demisemiquaver
Phát âm : /'demisemi,kweivə/
+ danh từ
(âm nhạc) nốt móc ba
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
demisemiquaver
:
(âm nhạc) nốt móc ba
+
grief-stricken
:
buồn phiền, âu sầu vì mất mát
+
d. w. griffith
:
nhà làm phim người Mỹ, ngưới đầu tiên sử dụng cảnh hồi tưởng và cảnh mờ (1875-1948)
+
danish capital
:
thủ đô và là thành phố rộng nhất của Đan Mạch, nằm trên hòn đảo ZealandCopenhagen is sometimes called the Paris of the NorthCopenhagen đôi khi được gọi là Paris của phía Bắc
+
corticosteroid
:
giống corticoid