--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demogorgon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demogorgon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demogorgon
+ Noun
(truyền thuyết Hy Lạp)vị thần huyền bí và đáng sợ của trần thế
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
demogorgon
:
(truyền thuyết Hy Lạp)vị thần huyền bí và đáng sợ của trần thế
+
hình thức
:
FormBệnh hình thứcformalismBệnh hình thức trong tác phong làm việcFormalism in the style of workChủ nghĩa hình thứcFormalismChủ nghĩa hình thức trong nghệ thuậtFormalism in art
+
hậu sản
:
post-natal
+
nức
:
be pervaded withVườn nức mùi hoaa garden pervaded with the fragrance of flowersThơm nứtTo give a pervasive smellnhư nấc
+
catchiness
:
tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ